Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
gaming house


noun
a public building in which a variety of games of chance can be played (operated as a business)
Syn:
gambling house, gambling den, gambling hell
Topics:
commercial enterprise, business enterprise, business
Hypernyms:
building, edifice, place of business, business establishment
Hyponyms:
casino, gambling casino


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.